Từ điển Thiều Chửu
胎 - thai
① Có mang ba tháng gọi là thai. Lúc con còn ở trong bụng đều gọi là thai, như thai giáo 胎教 dạy từ lúc còn trong bụng. ||② Cái khuôn, cái cốt chế nên đồ.

Từ điển Trần Văn Chánh
胎 - thai
① Cái thai: 懷胎 Có thai, có mang, chửa; 怪胎 Quái thai. (Ngr) Mầm mống (của một sự việc), căn nguyên: 禍胎 Mầm tai hoạ; ② Chỉ bộ phận bên trong của đồ vật: 輪胎 Xăm lốp; 内胎 Xăm; 棉胎 Ruột chăn bông; ③ Mộc: 泥胎 Đồ gốm mộc; ④ (văn) Cái khuôn; ⑤ (văn) Mới, trước, thai nghén, phôi thai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胎 - thai
Đàn bà có mang ba tháng — Có mang — Đứa trẻ còn nằm trong bụng mẹ.


安胎 - an thai || 蚌胎 - bạng thai || 胞胎 - bào thai || 珠胎 - châu thai || 投胎 - đầu thai || 墮胎 - đoạ thai || 禍胎 - hoạ thai || 懷胎 - hoài thai || 荒胎 - hoang thai || 落胎 - lạc thai || 肧胎 - phôi thai || 雙胎 - song thai || 胎盤 - thai bàn || 胎教 - thai giáo || 胎產 - thai sản || 脫胎 - thoát thai || 受胎 - thụ thai || 墜胎 - truỵ thai || 死胎 - tử thai ||